Có 2 kết quả:

少壮派 shào zhuàng pài ㄕㄠˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄞˋ少壯派 shào zhuàng pài ㄕㄠˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) young guard
(2) young and vigorous group with new ideas
(3) new wave

Từ điển Trung-Anh

(1) young guard
(2) young and vigorous group with new ideas
(3) new wave